THƯ VIỆN TỪ ĐIỂN ĐIỆN ẢNH - TRUYỀN HÌNH TRỰC TUYẾN
R
- R (Restricted)
- Radio station
- Rain effect
- Random
- Rating
- Raw stock
- Raw tape
- Re-edit
- Rea projection
- Rea projection
- Reality show
- Reel
- Reference film
- Reflector film
- Rehearsal
- Release
- Release print
- Remake
- Reproduction
- Rerecord
- Reshoot
- Retake
- Retrospective
- Reversal film
- Reverse action
- Reverse Angel
- Review
- Rhythm
- Roll camera
- Rotoscoping
- Rush